Có 2 kết quả:
原处 yuán chù ㄩㄢˊ ㄔㄨˋ • 原處 yuán chù ㄩㄢˊ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original spot
(2) previous place
(3) where it was before
(2) previous place
(3) where it was before
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original spot
(2) previous place
(3) where it was before
(2) previous place
(3) where it was before
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0