Có 2 kết quả:

原处 yuán chù ㄩㄢˊ ㄔㄨˋ原處 yuán chù ㄩㄢˊ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) original spot
(2) previous place
(3) where it was before

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) original spot
(2) previous place
(3) where it was before

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0